Thứ Tư, 18 tháng 1, 2017

Đặc điểm cua Đồng hồ đo vạn năng

Hầu hết các dòng đồng hồ vạn năng đều có chức năng chung đó là đo điện áp, đo dòng ac, dc hay như đo tần số, đo nhiệt độ.. Tuy nhiên tùy theo hãng sản xuất mà đồng hồ vạn năng có hình dáng, cấu tạo, dải do khác nhau một chút.
Để chứng minh được điều này sau đây công ty cổ phần thiết bị Hitech Quốc tế sẽ trình bày một số loại đồng hồ để các bạn tham khảo lựa chọn:
Đồng hồ vạn năng ATTEN AT9205A
rao vặt nhanh nhất - rao vặt miễn phí
- Đồng hồ này dùng để đo DC và điện áp AC, đo dòng DC và AC , trở kháng, diode, transistor, tần số, nhiệt độ, điện dung, liên tục thử nghiệm với hoạt động pin, tùy chọn ánh sáng ngược lại màn hình.
Dải đo như sau:
Chức năng
Phạm vi đo 
ĐỘ chính xác
Độ phân giải
Điện áp AC
200mV/2V/20V/200V
±(0.5%+2)
100uV/1mV/10mV/100mV
1000V
±(0.8%+2)
1V
Điện áp DC
200mV
±(1.2%+2)
100uV
2V
±(0.8%+3)
1mV
20V
±(0.8%+3)
10mV
200V
±(0.8%+3)
100mV
700V
±(0.8%+3)
1V
Đo dòng DC
2mA/20mA
±(1.2%+2)
1uA/10uA
200mA
±(1.4%+2)
100uA
20A
±(2.0%+2)
10mA
Đo dòng AC
2mA
±(1.2%+3)
1uA
20mA
±(1.2%+3)
10uA
200mA
±(1.8%+3)
100uA
20A
±(3.0%+7)
10mA
Trở kháng
200Ω
±(1.0%+3)
0.1Ω
2kΩ/20kΩ/200kΩ/2MΩ
±(0.8%+2)
1Ω/10Ω/100Ω/1KΩ
20MΩ
±(1.2%+2)
10kΩ
200MΩ
±(5%+10)
100kΩ
Tần số
2kHZ
±(2.0%+5)
1Hz
20kHZ
±(1.5%+5)
10Hz
Nhiệt độ 
-20°C to 1000°C
-20°C to 0°C
±5% of rdg
±4 digits
0°C to 400°C
±1% of rdg
±3 digits 1°C
400°C to 1000°C
±2% of rdg
Kiểm tra dioet

Transistor

* Các thông số đo của đồng hồ vạn năng SONEL CMM-10
Dải đo
Độ phân giải
Cấp chính xác
Dải đo tần số
5,000 Hz
0,001 Hz
±(1,5% m.v. + 5 digits)
50,00 Hz
0,01 Hz
500,0 Hz
0,1 Hz
±(1,2% m.v. + 3 digits) 
5,000 kHz
0,001 kHz
50,00 kHz
0,01 kHz
500,0 kHz
0,1 kHz
5,000 MHz
0,001 MHz
±(1,5% m.v. + 4 digits) 
10,00 MHz
0,01 MHz
Dải đo chu kỳ làm việc
0,1...99,9%
0,1%
±(1,2% m.v. + 2 digits)
Dải đo nhiệt độ
-20°C...+760°C
1°C
±(3% m.v. + 5°C, 9°F)
-4°F...+1400°F
1°F
Dải đo điện áp DC
400,0 mV
0,1 mV
±(0,5% m.v. + 2 digits)
4,000 V
0,001 V
±(1,2% m.v. + 2 digits)
40,00 V
0,01 V
±(1,2% m.v. + 2 digits)
400,0 V
0,1 V
600 V
1 V
±(1,5% m.v. + 2 digits)
Dải đo điện áp AC
400,0 mV
0,1 mV
±(1,5% m.v. + 70 digits)
4,000 V
0,001 V
±(1,2% m.v. + 3 digits)
40,00 V
0,01 V
±(1,5% m.v. + 3 digits)
400,0 V
0,1 V

600 V
1 V
±(2,0% m.v. + 4 digits)
Dải đo dòng điện DC
400,0 μA
0,1 μA
±(1,0% m.v. + 3 digits)
4 000 μA
1 μA
±(1,5% m.v. + 3 digits)
40,00 mA
0,01 mA
400,0 mA
0,1 mA
4,000 A
0,001 A
±(2,5% m.v. + 5 digits)
10,00 A
0,01 A
Dải đo dòng AC
400,0 μA
0,1 μA
±(1,5% m.v. + 5 digits)
4 000 μA
1 μA
±(1,8% m.v. + 5 digits)
40,00 mA
0,01 mA
400,0 mA
0,1 mA
4,000 A
0,001 A
±(3,0% m.v. + 7 digitgs)
10,00 A
0,01 A
Còn rất nhiều loại đồng hồ vạn năng chất lượng cao khác của chúng tôi mời các bạn tham khảo trực tiếp tại website hoặc liên hệ 0983 122 058 để được tư vấn tốt nhất.
Email: Sale@thietbihitech.vn
Giao hàng trên toàn quốc!

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét