Thứ Ba, 10 tháng 1, 2017

Máy hàn cáp quang Sumitumo, Fujikura, hàn quốc, trung quốc

Máy hàn cáp quang là một thiết bị dùng để ghép các mối nối trong sợi cáp quang, đây là công cụ không thể thiếu cho các kỹ thuật viên để hàn, gắn, kiểm tra chất lượng cáp quang để đảm bảo chất lượng đường truyền tín hiệu trên nền quang. 
Hitech quốc tế nhập khẩu và phân phối máy hàn cáp quang chính hãng từ  Furukawa,  hàn quốc, trung quốc, swift F1, Furukawa, splice Mate, Sumitomo…. Giá cạnh tranh, giao hàng toàn quốc, bảo hành, tư vấn . Hitech quốc tế – đơn vị  phân phối thiết bị viễn thông uy tín hàng đầu VN.

[IMG] 
[IMG] 
Máy hàn sợi quang Furukawa S177A
Máy hàn sợi quang Furukawa S177A

- Xuất xứ: Furukawa - Nhật Bản
- Loại sợi quang: SM, MM, DS、NZ-DS、EDF
- Suy hoa điểm hàn: SMF (0.02dB), MMF (0.01dB), DSF (0.04dB), NZDSF (0.03dB)
- Thời gian hàn: 9 giây, gia nhiệt: 37 giây cho 40mm.

Máy hàn cáp quang Fitel 177A là loại máy hàn chuyên dụng để thi công hệ thống truyền dẫn trên nền cáp quang như các ứng dụng core-network, core-metro...

  Máy hàn quang này được thiết kế trên cơ sở tiện dụng cho việc mang vác, thi công trèo cột, máy là hiện thẩn của thiết kế dạng cầm tay.

Đặc điểm kỹ thuật của máy hàn S177A

  •  Phương pháp nối sợi quang: Dạng gắn lõi
  • Loại sợi cáp quang dùng cho máy:  SMF , MMF , DSF, NZDSF
  • Suy hao điêm hàn:  SMF (0.02dB), MMF (0.01dB), DSF (0.04dB), NZDSF (0.03dB)
  • Thời gian hàn: 9 giây, gia nhiệt: 37 giây
  • Khối lượng: 2.2 kg bao gồm cả máy
  • Bộ nhớ: 2000 kết quả hàn
  • Dung lượng pin: 70 lần hàn và gia niệt
  • Phụ kiện đi kèm: Chuẩn theo nhà sản xuất
[IMG] 
Đặc điểm kỹ thuật của máy hàn cáp quang Fujikura SpliceMate FSM-11S
  • Loại sợi ứng dụng: SM, MM, NZDS, DS
  • Kích thước vỏ sợi quang: 125 um
  • Đường kính đã bao gồm lớp phủ: 250 -900 um
  • Chiều dài phần cắt của sợi quang: 10 mm
  • Thời gian hàn: 15 giây
  •  Chương trình hàn: 40
  • Ước tính suy hao điểm hàn sau hàn: Có
  • Phương án quan sát: 2 camera CMOS
  • Điều kiện vận hành: dưới 3660m so với mực nước biển,độ ẩm: 0-95% RH, nhiệt độ: -10 -50 độ C.
  • Thời gian gia nhiệt: 40 giây
  • Dung lượng Pin: 30 chu kỳ hàn và gia nhiệt
  • Bộ nhớ trong: 2000 kết quả
  • Khối lượng đã bao gồm PIN: 810 
  • [IMG] 
  • Máy hàn cáp quang Innoinstrument IFS-15H
    Đặc trưng sản phẩm 
    - Nhỏ gọn với trọng lượng 1.82kg (Chưa bao gồm Pin)
    - Phương pháp hàn quang: công nghệ DACAS
    - Hệ thống phân tích gắn sợi dạng lõi-lõi
    - Giao diện thân thiện, thông minh
    - Có menu tối ưu nhanh
    - High precision splicing
    - USB master port, easy to upgrade software
    - Universal holder
    - Replaceable SOC holder
    - Replaceable SOC heating oven
    - FTTH fitted package
    Đặc điểm kỹ thuật của sản phẩm 
    Weight 1.82kg without battery
    Applicable Fibers SM(ITU-TG.652)/MM(ITU-TG.651)/DS(ITU-TG.653)/NZDS(ITU-TG.655)/ITU-TG.657A/ITU-TG.657B
    Compatible Fiber/Cable 0.25mm/0.9mm/2.0mm/2.4mm/3.0mm/ Flat cable
    Fiber Count Single Core
    Fiber Holder Replaceable (Standard: FH-40, Optional: FH-10, FH-ST, FH-SC)
    Fiber Diameter Cladding:80-150μm/Coating:100-1000μm
    Fiber Cleave Length Diameter 250μm-1000μm: cleave length 8-16mm
    Splice Mode Max/Preset 64/24
    Typical Splice Loss SM:0.02dB/MM:0.01dB/DS:0.04dB/NZDS:0.04dB/G.657:0.02dB (ITU-T Standard)
    Return Loss >>60dB
    Splicing Time SM Quick Mode:7second
    Estimated Splice Loss Yes
    Attenuation Splicing 0.1dB-20dB (0.1dB step)
    Heat Oven/Heating Time Heat Mode: 32/Heating Time (Typical): 35 second
    Applicable Protection
    Sleeve Length 10mm, 20mm, 30mm, 40mm, 50mm, 60mm
    Results Storage The last 2000 results
    Mechanical Proof Test 1.96~2.25N [Based on the fiber count]
    Operating Condition Operating Altitude:0-5000meter above sea level, 95% relative humidity, - 10~50°C, Max Wind 15m/s
    Storage Condition 0~95% relative humidity, -40~80°C, Battery: -20~ 30 °C
    Size/ Color 155*130*137(L*W*H)/ Eco-green
    Display 2 Cameras and 4.3 inch color LCD monitor (with high resolution and shock-proof protect surface)
    Fiber View & Magnification X/Y 300X, 180X
    Power DC 18V Power Supply
    No of splice/Heating
    with Battery Typical 157 times(Splice + Heat) / Splice + Heat=26.7mA/per time Battery:4200mAh
    Electrode 2500 Times Splicing
    Terminal USB 2.0/RS232 (for storage and upgrading)
    Other Functions IFS-15H Exclusive Software /Exclusive Heat Oven-for splice-on connector/Splice and Heat mode for connector
    Liên hệ ngay để nhận được sự ưu đãi tốt nhất
    Công ty CP Thiết bị Hitech quốc tế
    P311, Tòa nhà CT6A, số 339 đường 70B cầu bươu, Hà đông, Hà Nội
    Hotline: 04.68847457/ 0983.122.058
    website: Thietbihitech.vn/ http://asimeto.vn

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét